Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rotary actuator


noun
(computer science) the actuator that moves a read/write head to the proper data track
Syn:
positioner
Derivationally related forms:
position (for: positioner)
Topics:
computer science, computing
Hypernyms:
actuator


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.